Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幽霊の正体見たり枯れ尾花
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
それなのに
Thế nhưng