Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幾ら欠点が有っても
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N1
がてら
Nhân tiện
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ