Kết quả tra cứu ngữ pháp của 広島県立びんご運動公園陸上競技場
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N2
に先立って
Trước khi
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu