Kết quả tra cứu ngữ pháp của 広島駅のバスのりば
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...