Kết quả tra cứu ngữ pháp của 庇(ひさし)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
ぜひ
Nhất định/Thế nào cũng phải
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng