Kết quả tra cứu ngữ pháp của 庇を貸して母屋を取られる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại