Kết quả tra cứu ngữ pháp của 床置き型扇風機
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
おきに
Cứ cách