Kết quả tra cứu ngữ pháp của 序でに
N3
すでに
Đã... rồi
N5
までに
Trước/Trước khi
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
Biểu thị bằng ví dụ
でも~のに
Ngay cả... còn..., vậy thì...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...