Kết quả tra cứu ngữ pháp của 底抜けびっくり仰天
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
及び
Và...
N3
っけ
Nhỉ
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần