Kết quả tra cứu ngữ pháp của 底抜けもててもてて
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N4
Xếp hàng, liệt kê
ても~ても
Dù... hay...cũng đều
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N5
ても
Dù... cũng...
N5
とても
Rất...
N4
Bất biến
~ても
~Cho dù...
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N3
ても
Dù... thì cũng...
N4
Bất biến
ても
Ai (gì)...cũng...