Kết quả tra cứu ngữ pháp của 府中ふみえ
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
みえる
Trông như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con