Kết quả tra cứu ngữ pháp của 度肝を抜く
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~ものを
~Vậy mà