Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
間
Trong thời gian/Suốt lúc
間に
Trong khi/Trong lúc
瞬間
Đúng vào giây phút
という意味だ
Nghĩa là
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai