Kết quả tra cứu ngữ pháp của 庭で作った野菜
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...