Kết quả tra cứu ngữ pháp của 廃止された日本の短期大学一覧
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng