Kết quả tra cứu ngữ pháp của 延び延びになる
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
びる
Trông giống
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
及び
Và...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện