Kết quả tra cứu ngữ pháp của 延べ語数
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể