Kết quả tra cứu ngữ pháp của 弁護士迫まり子の遺言作成ファイル
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất