Kết quả tra cứu ngữ pháp của 弄くり回す
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật