Kết quả tra cứu ngữ pháp của 弓を引く
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...