Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引きつける
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể