Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引き出しの中のラブレター
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...