Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引き合わせ
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng