Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引き戻し
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
とき
Khi...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng