Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引き摺り出す
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
きり
Chỉ có
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N5
とき
Khi...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...