Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引っこ抜く
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
ことなく
Không hề
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N3
ところだった
Suýt nữa
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với