Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引ったくる
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...