Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引っ張り合う
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...