Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引っ捕らえる
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì