Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引っ掻く
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N3
っけ
Nhỉ
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa