Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引っ越し先
N2
に先立って
Trước khi
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)