Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引っ込ます
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N3
っけ
Nhỉ