Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引っ込みが付かない
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...