Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引っ込める
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...