Kết quả tra cứu ngữ pháp của 弘前さくらまつり
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N5
前に
Trước khi
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N5
てください
Hãy...