Kết quả tra cứu ngữ pháp của 弘前市立自得小学校
N2
に先立って
Trước khi
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N5
前に
Trước khi
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~