Kết quả tra cứu ngữ pháp của 弛まぬ
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được