Kết quả tra cứu ngữ pháp của 弱き者よ汝の名は女也
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
は~より
Hơn...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như