Kết quả tra cứu ngữ pháp của 弱を以て強に当たる
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
以来
Kể từ khi
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…