Kết quả tra cứu ngữ pháp của 張り替え
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
に堪える
Đáng...
N4
みえる
Trông như
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước