Kết quả tra cứu ngữ pháp của 張り詰めた
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N4
始める
Bắt đầu...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng