Kết quả tra cứu ngữ pháp của 強いAIと弱いAI
N2
Nghi vấn
... だい
Ai, gì, sao ... thế
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N3
Nhắc nhở
いい
Nhớ là, sẵn sàng chưa (Lưu ý ai đó)
N4
Nghi vấn
...か
...ai,gì,đâu v.v....?
N4
Bất biến
ても
Ai (gì)...cũng...
N5
てもらう
Được ai đó làm... cho/Nhờ ai đó làm... giúp
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai