Kết quả tra cứu ngữ pháp của 強制失踪からのすべての者の保護に関する国際条約
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...