Kết quả tra cứu ngữ pháp của 当たり振る舞い
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...