Kết quả tra cứu ngữ pháp của 当たり障りのない
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
たりとも~ない
Dù chỉ/Thậm chí là... cũng không
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...