Kết quả tra cứu ngữ pháp của 当てずっぽう
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...