Kết quả tra cứu ngữ pháp của 当て付ける
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N4
Tình hình
てくる
Đã bắt đầu... rồi (Bắt đầu)
N4
Liên tục
てくる
Tiếp tục...đến nay (Liên tục)
N4
Thời điểm
てくる
...Đến gần (Chuyển động đến gần)
N4
Phương tiện, phương pháp
てくる
Đến bằng... (Cách thức di chuyển)