Kết quả tra cứu ngữ pháp của 当て擦り
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N4
てみる
Thử...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N4
てくる
Đi... rồi về
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
ている
Đang... (quá khứ)