Kết quả tra cứu ngữ pháp của 当然ながら
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N4
ながら
Vừa... vừa...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
ながら(も)
Mặc dù/Ngay cả khi
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
So sánh
が~なら~は~だ
Nếu... là..., thì... là...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...