Kết quả tra cứu ngữ pháp của 形だけする
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N5
だけ
Chỉ...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N4
だけで
Chỉ cần
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục